Thực đơn
Fujimoto Noriaki Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[4][5][6]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2012 | SP Kyoto FC | JFL | 19 | 0 | – | 19 | 0 | |
2013 | 25 | 6 | 2 | 1 | 27 | 7 | ||
2014 | 21 | 8 | – | 21 | 8 | |||
2015 | 28 | 9 | – | 28 | 9 | |||
2016 | Kagoshima United FC | J3 League | 27 | 15 | 1 | 2 | 28 | 17 |
2017 | 30 | 24 | 2 | 1 | 32 | 25 | ||
2018 | Oita Trinita | J2 League | ||||||
Tổng | 150 | 62 | 5 | 4 | 155 | 66 |
Thực đơn
Fujimoto Noriaki Thống kê câu lạc bộLiên quan
Fujimoto Fujimoto Tatsuki Fujimoto Tatsuki Tanpenshū Fujimoto Noriaki Fujimoto Yoshiki Fujimoto Chikara Fujimoto Jungo Fujimoto Kota Fujimoto Yuki Fujimoto KanyaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fujimoto Noriaki http://www.kufc.co.jp/information/2204/ http://www.spcom.co.jp/sports/football/info/2012/i... http://www.spcom.co.jp/sports/football/info/2015/i... https://int.soccerway.com/players/noriaki-fujimoto... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://www.amazon.co.jp/dp/4905411424 https://www.oita-trinita.co.jp/team/player/view/?p... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1914... https://web.archive.org/web/20120423084404/http://...